Có 2 kết quả:
罐笼 guàn lóng ㄍㄨㄢˋ ㄌㄨㄥˊ • 罐籠 guàn lóng ㄍㄨㄢˋ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
elevator cage (in mine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
elevator cage (in mine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0