Có 2 kết quả:

罐笼 guàn lóng ㄍㄨㄢˋ ㄌㄨㄥˊ罐籠 guàn lóng ㄍㄨㄢˋ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

elevator cage (in mine)

Từ điển Trung-Anh

elevator cage (in mine)